Đăng ngày: 09 tháng 03 năm 2025
Kỳ thi IELTS (International English Language Testing System) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quan trọng nhất, được công nhận trên toàn thế giới để đánh giá khả năng ngôn ngữ của bạn. Tại Dalat English Village (DEV), chúng tôi hiểu rằng việc nắm rõ định dạng đề thi và tiêu chí đánh giá là bước đầu tiên để bạn chuẩn bị hiệu quả và đạt band điểm mong muốn. Trong bài viết này, hãy cùng DEV khám phá chi tiết về cấu trúc của kỳ thi IELTS và cách giám khảo chấm điểm, để bạn tự tin bước vào phòng thi!
Định Dạng Đề Thi IELTS
IELTS có hai phiên bản: Academic (Học thuật) dành cho mục đích học tập và General Training (Đào tạo chung) dành cho công việc hoặc định cư. Dù bạn chọn phiên bản nào, kỳ thi đều bao gồm 4 phần: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết) và Speaking (Nói). Dưới đây là chi tiết về từng phần:
1. Listening (Nghe) – 30 phút (+10 phút ghi đáp án)
- Cấu trúc:
- Gồm 4 đoạn ghi âm (recordings), mỗi đoạn chỉ được nghe một lần.
- Recording 1: Hội thoại đời thường giữa 2 người (ví dụ: đặt vé).
- Recording 2: Độc thoại về chủ đề quen thuộc (ví dụ: hướng dẫn du lịch).
- Recording 3: Hội thoại học thuật giữa 2-4 người (ví dụ: thảo luận nhóm).
- Recording 4: Độc thoại học thuật (ví dụ: bài giảng).
- Số lượng câu hỏi: 40 câu, với các dạng như điền từ, chọn đáp án (multiple choice), ghép thông tin (matching).
- Thời gian: 30 phút nghe + 10 phút ghi đáp án vào phiếu trả lời.
Lưu ý: Đề thi Listening giống nhau cho cả Academic và General Training.
2. Reading (Đọc) – 60 phút
- Cấu trúc:
- Gồm 3 bài đọc (passages) với độ dài tăng dần, tổng cộng 40 câu hỏi.
- Academic: Bài đọc học thuật từ sách, báo, tạp chí (ví dụ: nghiên cứu khoa học, lịch sử).
- General Training: Bài đọc từ quảng cáo, thông báo, hướng dẫn hoặc báo chí phổ thông.
- Dạng câu hỏi: True/False/Not Given, điền từ, chọn tiêu đề (matching headings), trả lời câu hỏi ngắn.
- Thời gian: 60 phút, không có thời gian ghi đáp án riêng.
Lưu ý: Phần Reading khác nhau giữa Academic và General Training.
3. Writing (Viết) – 60 phút
- Cấu trúc:
- Task 1 (20 phút, tối thiểu 150 từ):
- Academic: Miêu tả biểu đồ, bảng số liệu, bản đồ hoặc quy trình.
- General Training: Viết thư (thân mật, bán trang trọng hoặc trang trọng).
- Task 2 (40 phút, tối thiểu 250 từ):
- Cả hai phiên bản: Viết bài luận về một chủ đề (opinion, discussion, problem-solution, advantages-disadvantages).
- Task 1 (20 phút, tối thiểu 150 từ):
- Thời gian: 60 phút cho cả hai bài, bạn tự phân bổ thời gian.
Lưu ý: Task 2 chiếm tỷ trọng điểm cao hơn Task 1.
4. Speaking (Nói) – 11-14 phút
- Cấu trúc:
- Part 1 (4-5 phút): Trả lời câu hỏi đơn giản về bản thân, gia đình, sở thích, công việc.
- Part 2 (3-4 phút): Nói 1-2 phút về một chủ đề cụ thể (có 1 phút chuẩn bị, giám khảo đưa thẻ gợi ý – cue card).
- Part 3 (4-5 phút): Thảo luận sâu hơn về chủ đề ở Part 2 với các câu hỏi phân tích.
- Hình thức: Phỏng vấn trực tiếp với giám khảo, được ghi âm để đảm bảo công bằng.
Lưu ý: Phần Speaking giống nhau cho cả Academic và General Training, thường diễn ra vào ngày khác với 3 phần còn lại.
Tiêu Chí Đánh Giá IELTS
Điểm IELTS được tính từ 0 đến 9 (band score), dựa trên thang điểm trung bình của 4 kỹ năng. Mỗi phần thi được chấm theo các tiêu chí cụ thể:
1. Listening và Reading
- Cách chấm: Điểm dựa trên số câu trả lời đúng (không trừ điểm cho câu sai).
- Thang điểm:
- Listening: 23/40 ≈ band 6.0; 30/40 ≈ band 7.0; 35/40 ≈ band 8.0.
- Reading: Tương tự, nhưng số điểm yêu cầu có thể khác nhẹ giữa Academic và General Training.
- Đặc điểm: Đây là hai kỹ năng khách quan, không phụ thuộc vào ý kiến giám khảo.
2. Writing
- 4 Tiêu chí đánh giá:
- Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ):
- Task 1: Miêu tả chính xác, đủ thông tin, đúng trọng tâm.
- Task 2: Trả lời đúng câu hỏi, lập luận rõ ràng, có ví dụ minh họa.
- Coherence and Cohesion (Mạch lạc và liên kết): Sắp xếp ý logic, dùng từ nối (e.g., however, therefore) hiệu quả.
- Lexical Resource (Từ vựng): Dùng từ phong phú, chính xác, tránh lặp từ.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Sử dụng cấu trúc đa dạng (câu ghép, câu phức), ít lỗi.
- Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ):
- Điểm số: Mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm Writing.
3. Speaking
- 4 Tiêu chí đánh giá:
- Fluency and Coherence (Trôi chảy và mạch lạc): Nói tự nhiên, không ngập ngừng quá nhiều, ý tưởng liên kết tốt.
- Lexical Resource (Từ vựng): Dùng từ linh hoạt, diễn đạt ý tưởng rõ ràng, có từ vựng nâng cao.
- Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng, đúng ngữ cảnh.
- Pronunciation (Phát âm): Phát âm rõ ràng, dễ hiểu, có ngữ điệu và nhấn trọng âm đúng.
- Điểm số: Mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm Speaking.
Mẹo Chuẩn Bị Hiệu Quả Từ DEV
- Làm quen với định dạng: Luyện đề từ Cambridge IELTS (9-18) để hiểu rõ cách ra đề.
- Phân bổ thời gian: Tập làm bài đúng thời gian quy định để tránh áp lực trong ngày thi.
- Tập trung điểm yếu: Nếu bạn yếu Writing, hãy luyện viết hàng ngày và nhờ giáo viên sửa.
- Học từ tiêu chí: Hiểu rõ giám khảo muốn gì để cải thiện từng kỹ năng (ví dụ: dùng từ nối trong Writing để tăng điểm Coherence).
Học IELTS Cùng Dalat English Village (DEV)
Tại DEV, chúng tôi cung cấp Khóa Học IELTS chuyên sâu với đội ngũ giáo viên tốt nghiệp từ Mỹ và Úc, giúp bạn nắm vững định dạng đề thi và tối ưu hóa điểm số theo từng tiêu chí đánh giá. Dù học trực tiếp tại Đà Lạt hay online, bạn sẽ được:
- Hướng dẫn chiến lược làm bài hiệu quả.
- Thực hành với đề thi sát thực tế.
- Nhận phản hồi chi tiết từ giáo viên để cải thiện từng band điểm.
Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí và tham gia buổi học thử:
- Điện thoại: 0917 652 655
- Email: dalatenglishvillage@gmail.com
Truy cập http://dalatenglishvillage.com để biết thêm chi tiết về khóa học và lịch khai giảng. Hãy để DEV đồng hành cùng bạn chinh phục kỳ thi IELTS và mở ra cánh cửa tương lai!
Chúc bạn thành công!
Dalat English Village (DEV)